Lão nông nghèo nhận nuôi bé gái bị bỏ rơi, 23 năm sau bị cô gái kiện ra tòa vì lý do cay đắng
Dù nghèo khó, lão nông này vẫn nhận nuôi cô bé bị bỏ rơi. Ông ở vậy nuôi con và hy vọng sau này về già sẽ được chăm sóc ngược lại. Thế nhưng, sự thật lại vô cùng phũ phàng.
Năm 2016, một vụ kiện hiếm gặp tại Tứ Xuyên (Trung Quốc) đã làm dấy lên nhiều tranh cãi trong dư luận. Một phụ nữ họ Phương nộp đơn ra tòa yêu cầu hủy bỏ quan hệ cha con với chính người cha nuôi đã nuôi dưỡng mình hơn hai thập kỷ. Tòa án sau đó chấp thuận yêu cầu, tuyên bố việc nhận nuôi năm 1993 không hợp lệ do không thực hiện đầy đủ thủ tục pháp lý.
Phán quyết nhanh chóng khiến ngôi làng nơi người phụ nữ này lớn lên xôn xao. Không ít người chỉ trích cô “vô ơn”, quay lưng với người từng cưu mang mình từ thuở đỏ hỏn. Ngược lại, cũng có người lo lắng cho số phận người cha nuôi – ông Phương Sùng Tài, một người đàn ông hạn chế về trí tuệ, sống cô độc và từng đặt cả hy vọng tuổi già vào cô con gái nuôi.
Giữa những lời phán xét đúng – sai, câu chuyện phía sau vụ kiện dần hé lộ nhiều góc khuất khiến dư luận không khỏi day dứt.
Đứa trẻ bị bỏ lại giữa mùa đông
Mùa đông năm 1993, tại một ngôi làng hẻo lánh ở Tứ Xuyên, một người đàn ông bế theo bé gái sơ sinh đi khắp nơi tìm người nhận nuôi. Ông nói gia đình quá nghèo, không đủ khả năng nuôi con. Nhưng thời điểm đó, cả làng đều khó khăn, chẳng ai dám nhận thêm một đứa trẻ.
Khi không còn ai đồng ý, người đàn ông tuyệt vọng cố dúi đứa bé vào tay những người qua đường. Giữa lúc ấy, Phương Sùng Tài – người đàn ông gầy gò, bị cả làng cho là “ngốc” vì di chứng bệnh tật từ nhỏ đã tiến lên bế lấy đứa bé không chút do dự. Có người hoảng hốt ngăn cản, cho rằng giao trẻ cho ông là điều liều lĩnh. Nhưng ngay khi có người chịu nhận, cha ruột đứa bé lập tức bỏ chạy, để lại đứa trẻ trong vòng tay ông Phương.
Bất đắc dĩ, ông Phương trở thành cha của một đứa bé bị bỏ rơi.

Khi ấy, ông Phương 31 tuổi, chưa lập gia đình, sống phụ thuộc vào người mẹ già. Ngay cả việc tự lo cho bản thân, ông cũng gặp nhiều khó khăn. Mẹ ông, đã ngoài 70 tuổi, sững sờ khi thấy con trai ôm một đứa trẻ về nhà. Bà hiểu rõ sức mình đã cạn, con trai thì không đủ khả năng, nhưng không ai khác trong làng chịu nhận nuôi. Cuối cùng, trước sự kiên quyết của ông Phương, gia đình đành chấp nhận.
Hy vọng về một chỗ dựa tương lai
Chuyện ông Phương nhận nuôi đứa bé đến tai trưởng thôn. Sau khi xác minh cha mẹ ruột không chịu nhận lại con vì muốn sinh con trai, chính quyền địa phương không còn lựa chọn nào khác. Trưởng thôn thuyết phục mẹ và anh trai ông Phương cùng hỗ trợ nuôi dưỡng, với suy nghĩ “sau này lớn lên, nó có thể chăm sóc lại cho Sùng Tài”.
Đứa trẻ được nhập hộ khẩu vào gia đình, lấy họ Phương, được gọi là Tiểu Phương.
Từ ngày có con, cuộc sống của ông Phương thay đổi rõ rệt. Người đàn ông ngờ nghệch ngày nào bắt đầu học cách đi làm thuê, kiếm tiền mua sữa, quần áo cho con. Dù nghèo khó, căn nhà nhỏ luôn có tiếng cười.
Năm 2007, mẹ ông Phương qua đời. Tiểu Phương phải sang nhà bác ở nhờ vì cha không tự lo được bữa ăn. Dù vậy, ông Phương vẫn cố gắng làm việc nhiều hơn để con được tiếp tục đến trường. Nhưng hoàn cảnh khắc nghiệt khiến Tiểu Phương phải nghỉ học từ năm 16 tuổi để đi làm.
Tháng đầu tiên nhận lương, cô gửi tiền về cho cha nuôi. Ông Phương ôm chặt phong bì, vui mừng như giữ báu vật.

Cuộc hôn nhân và bước ngoặt cay đắng
Sau đó, Tiểu Phương quen một người đàn ông ở Giang Tây. Khi chuyện cưới xin được tính đến, cô đưa chồng sắp cưới về ra mắt cha nuôi. Gia đình hai bên lo lắng: nếu cô đi lấy chồng xa, ai sẽ chăm sóc ông Phương? Cuối cùng, họ thỏa thuận đưa ông Phương theo sống chung.
Năm 2010, Tiểu Phương tổ chức đám cưới theo phong tục dù chưa đủ tuổi pháp lý. Cha nuôi được đón về Giang Tây. Tuy nhiên, cuộc sống chung nhanh chóng nảy sinh mâu thuẫn. Việc “rước cả cha vợ về ở” khiến gia đình chồng chịu nhiều điều tiếng.
Áp lực dồn dập buộc Tiểu Phương đứng trước lựa chọn nghiệt ngã: Đưa cha nuôi về quê hoặc ly hôn. Cuối cùng, cô chọn phương án gửi cha về lại Tứ Xuyên, với lời hứa gia đình chồng sẽ chu cấp hàng tháng. Lời hứa ấy không bao giờ được thực hiện.
Ông Phương trở về quê trong cảnh thiếu thốn, dần cạn tiền, bữa ăn cũng trở nên bấp bênh. Anh trai ông liên hệ thông gia thì chỉ nhận lại những lời chối bỏ trách nhiệm.
Tết năm 2016, Tiểu Phương thông báo sẽ về thăm. Ông Phương mòn mỏi chờ đợi. Nhưng cô chỉ ăn với ông một bữa tất niên rồi rời đi. Điều khiến gia đình đau lòng hơn là cô đã nhận lại cha mẹ ruột từ trước, thậm chí ghé thăm họ trước khi đến gặp cha nuôi.

Sau Tết, một giấy triệu tập từ tòa án được gửi đến. Tiểu Phương chính thức khởi kiện, yêu cầu hủy bỏ quan hệ nhận nuôi. Tòa án chấp thuận, với lý do việc nhận nuôi năm 1993 không tuân thủ quy định pháp luật.
Kể từ đó, Tiểu Phương không còn nghĩa vụ phụng dưỡng và cũng không quay lại thăm ông Phương.
Có người khuyên gia đình kiện đòi tiền nuôi dưỡng hoặc khoản tiền từng gửi nhà thông gia giữ hộ. Nhưng không có chứng cứ, mọi nỗ lực đều rơi vào bế tắc.
Từ ngày mất con gái nuôi, ông Phương gần như suy sụp. Ông thường ngồi trước cổng làng, ôm tấm ảnh cũ, ánh mắt trống rỗng như thể cả thế giới đã bỏ rơi mình.

Phán quyết của tòa án có thể xác định mối quan hệ nuôi dưỡng là không hợp lệ về mặt pháp lý, nhưng không thể phủ nhận hơn hai mươi năm tình thân từng tồn tại. Câu chuyện không chỉ là tranh chấp quyền và nghĩa vụ, mà còn là nỗi day dứt về ranh giới mong manh giữa nghĩa và nợ trong những mối quan hệ được xây dựng bằng tình thương.
Nuôi một đứa trẻ lớn lên, rốt cuộc là ân tình hay là gánh nặng? Và khi trưởng thành, một người con có quyền phủ nhận toàn bộ quá khứ đã nuôi dưỡng mình hay không? Đó là câu hỏi mà đến nay, không một bản án nào có thể trả lời trọn vẹn.