Đời sống

Bỏ quy định ‘mỗi vợ chồng có 1 đến 2 con’, Luật Dân số mở lối mới cho quyền sinh con và bài toán dân số dài hạn

Luật Dân số vừa được Quốc hội thông qua đã chính thức bãi bỏ quy định ‘mỗi cặp vợ chồng chỉ nên có từ 1 đến 2 con’, đánh dấu bước chuyển lớn trong chính sách dân số, trao quyền sinh con cho người dân và hướng tới mục tiêu duy trì mức sinh thay thế bền vững.

Việc Quốc hội thông qua Luật Dân số với quy định bãi bỏ cụm từ “mỗi cặp vợ chồng chỉ nên có từ 1 đến 2 con” được xem là thay đổi mang tính bước ngoặt trong chính sách dân số của Việt Nam. Sau nhiều thập kỷ áp dụng định hướng kế hoạch hóa gia đình nhằm kiểm soát gia tăng dân số, luật mới thể hiện tư duy điều hành linh hoạt hơn, phù hợp với bối cảnh già hóa dân số và suy giảm mức sinh đang diễn ra tại nhiều địa phương.

Theo Luật Dân số, có hiệu lực từ ngày 1/7/2026, Nhà nước không còn đưa ra khuyến nghị mang tính định lượng về số con như trước. Thay vào đó, quyền sinh con của các cặp vợ chồng được khẳng định rõ ràng, bao gồm quyền quyết định thời điểm sinh, số con và khoảng cách giữa các lần sinh. Đây được xem là điểm mới quan trọng, thể hiện sự tôn trọng quyền tự chủ của người dân trong vấn đề hôn nhân, gia đình, đồng thời phù hợp với các cam kết quốc tế về quyền con người mà Việt Nam tham gia.

sinh 1s
Người có từ 2 con đẻ trở lên sẽ được ưu tiên mua, thuê mua hoặc thuê nhà ở xã hội. Ảnh minh họa: Nguyễn Sơn

Luật Dân số cũng bổ sung nhiều chính sách nhằm hướng tới mục tiêu duy trì mức sinh thay thế, trong bối cảnh tỷ suất sinh của cả nước có xu hướng giảm liên tục, đặc biệt tại các đô thị lớn và khu vực phát triển kinh tế. Việc bãi bỏ quy định 1-2 con không đồng nghĩa với việc khuyến khích sinh nhiều con bằng mệnh lệnh hành chính, mà chuyển sang cách tiếp cận tạo điều kiện, hỗ trợ để người dân “muốn sinh và dám sinh”.

Một trong những nội dung đáng chú ý là quy định về chế độ thai sản. Theo luật mới, lao động nữ sinh con thứ hai được nghỉ thai sản 7 tháng, thay vì 6 tháng như hiện hành; lao động nam được nghỉ 10 ngày làm việc khi vợ sinh con. Đây được coi là biện pháp nhằm chia sẻ trách nhiệm chăm sóc con cái giữa hai giới, đồng thời giảm áp lực cho phụ nữ trong giai đoạn sau sinh.

Bên cạnh đó, Luật Dân số nêu rõ các chính sách hỗ trợ tài chính khi sinh con, được phân nhóm theo đối tượng và địa bàn. Cụ thể, phụ nữ thuộc dân tộc thiểu số rất ít người, phụ nữ sinh sống tại các tỉnh, thành có mức sinh dưới mức sinh thay thế hoặc phụ nữ sinh đủ hai con trước 35 tuổi sẽ được xem xét hỗ trợ tài chính theo quy định. Những chính sách này được kỳ vọng góp phần tháo gỡ rào cản kinh tế – yếu tố đang khiến nhiều gia đình trì hoãn hoặc từ bỏ kế hoạch sinh con.

Đáng chú ý, luật mới còn gắn chính sách dân số với chính sách nhà ở. Theo đó, người có từ hai con đẻ trở lên sẽ được ưu tiên mua, thuê mua hoặc thuê nhà ở xã hội theo quy định pháp luật về nhà ở. Trong bối cảnh chi phí nhà ở ngày càng cao, đặc biệt tại các đô thị lớn, đây được xem là một trong những “đòn bẩy” quan trọng để khuyến khích các gia đình trẻ ổn định cuộc sống và yên tâm sinh con.

Trong báo cáo giải trình, tiếp thu và chỉnh lý Luật Dân số, Chính phủ cho biết việc bãi bỏ quy định 1–2 con nhằm thay thế chính sách kế hoạch hóa gia đình vốn được ban hành từ năm 1989, khi Việt Nam đối mặt với áp lực bùng nổ dân số. Hiện nay, bối cảnh đã thay đổi khi nhiều địa phương rơi vào tình trạng mức sinh thấp kéo dài, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt lao động trong tương lai và già hóa dân số nhanh.

Liên quan mục tiêu duy trì mức sinh thay thế, cơ quan thẩm tra là Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội cho rằng các biện pháp hiện nay vẫn mang tính hỗ trợ ngắn hạn. Do đó, cần nghiên cứu thêm các giải pháp tổng thể, bền vững hơn, bao gồm hỗ trợ giáo dục như miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập; chính sách y tế như bảo hiểm y tế cho trẻ em từ 6 đến 18 tuổi; cùng các chính sách an sinh xã hội khác nhằm tạo nền tảng lâu dài cho quyết định sinh con của các gia đình.

Nhiều ý kiến đại biểu Quốc hội cũng cho rằng, việc áp dụng một chính sách dân số chung cho cả nước có thể chưa phù hợp với sự khác biệt lớn về điều kiện kinh tế – xã hội, văn hóa và mức sống giữa các vùng, miền. Thực tế cho thấy, trong khi các đô thị lớn đang đối mặt với mức sinh rất thấp, thì một số khu vực nông thôn, miền núi vẫn duy trì mức sinh cao. Do đó, chính sách dân số cần được thiết kế linh hoạt, có trọng tâm, trọng điểm theo từng địa bàn.

Tại phiên thảo luận hội trường, một số đại biểu đề nghị không chỉ tập trung vào kéo dài thời gian nghỉ thai sản cho phụ nữ, mà cần mở rộng các chính sách hỗ trợ thực chất hơn, nhằm giảm gánh nặng chăm sóc con nhỏ và tránh nguy cơ bất bình đẳng giới trong tuyển dụng lao động. Việc kéo dài thời gian nghỉ thai sản, dù mang ý nghĩa nhân văn, cũng có thể khiến doanh nghiệp e ngại khi tuyển dụng lao động nữ nếu không có các cơ chế hỗ trợ đi kèm.

Tiếp thu các ý kiến này, Chính phủ cho biết Luật Dân số đã bổ sung quy định khung về chính sách tổng thể tại khoản 4 Điều 7, bao gồm chính sách lao động, việc làm, tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, trợ cấp, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, nhà ở và các chính sách liên quan khác. Mục tiêu là tạo môi trường thuận lợi để người dân yên tâm kết hôn, sinh con và nuôi dạy con cái, qua đó đạt được mức sinh thay thế một cách bền vững.

Chính phủ cũng khẳng định, việc tăng thời gian nghỉ thai sản và hỗ trợ tài chính khi sinh con không chỉ mang lại lợi ích cho người lao động mà còn cho doanh nghiệp và xã hội. Khi người lao động có điều kiện phục hồi sức khỏe, ổn định tâm lý sau sinh, hiệu quả làm việc và mức độ gắn bó với doanh nghiệp sẽ cao hơn, từ đó giảm chi phí tuyển dụng, đào tạo lại và nâng cao hình ảnh trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Về dài hạn, việc bãi bỏ quy định 1–2 con trong Luật Dân số được đánh giá là bước đi cần thiết để thích ứng với những thay đổi sâu sắc về cơ cấu dân số. Chính sách dân số theo hướng tôn trọng quyền sinh con, kết hợp với các giải pháp an sinh xã hội đồng bộ, được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam tránh được nguy cơ “già trước khi giàu”, đồng thời bảo đảm nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế – xã hội trong tương lai.