Bức thư đời thật của đội trưởng Tạ phim Mưa đỏ: Bên nhau 7 ngày sau cưới và 30 năm tìm hài cốt chồng
Bức thư tiễn biệt phiên bản đời thật của ‘đội trưởng Tạ’ trong phim Mưa Đỏ và câu chuyện 30 năm tìm chồng của ‘người vợ 7 ngày’ khiến nhiều người không khỏi xúc động.
Gần đây, bộ phim Mưa đỏ đã trở thành hiện tượng phòng vé và nhận được sự quan tâm đặc biệt từ cư dân mạng. Một trong những khoảnh khắc khiến khán giả nghẹn ngào là lá thư giã từ của Đội trưởng Nông Văn Tạ gửi vợ con giữa 81 ngày đêm chiến đấu ở Thành cổ Quảng Trị.


Những dòng giản dị, mộc mạc nhưng chất chứa cả tình thương và ý thức hiến dâng đã chạm thẳng vào trái tim người xem:
“Em và con thương nhớ!. Anh sắp đi đây, bữa ni chắc anh sẽ đi xa mãi mãi. Rứa là anh không còn gặp được em và con nữa rồi. Anh nhớ nó lắm. Khi anh đi, con dặn bố nhớ mua kẹp tóc màu xanh về cho con. Em thay anh mua cho con nha. Còn anh trả nợ nước nữa là xong. Chỉ thương em...
Sau ni có ai yêu thương em thật lòng em cứ gắn bó với người ta. Như rứa ở dưới tê anh mới yên tâm được. Ngày thắng lợi nếu còn nghĩ đến anh em cứ đi tàu vô Quảng Trị xuôi sông Thạch Hãn em tìm đến thôn An Hoà, người ta vớt anh lên chôn anh ở đó. Có miếng nhôm khắc tên anh đựng trong lọ Penicilin em nhá”.

Lá thư của nhân vật trên màn ảnh không phải sản phẩm hư cấu cách ly khỏi lịch sử. Nhiều người nhận ra nó phản ánh chân thực những gì đã xảy ra tại mặt trận Quảng Trị năm 1972 - nơi hàng nghìn lá thư như vậy được viết ra trong tâm thế đối diện sinh tử.
Hiện, Bảo tàng Thành cổ Quảng Trị lưu giữ nhiều bức thư thật, trong đó có lá thư nổi tiếng dài gần 10 trang của liệt sĩ Lê Văn Huỳnh - một người lính từng hy sinh ở Quảng Trị, mà nội dung và giọng điệu nhiều chỗ trùng hợp với những gì khán giả vừa thấy trên phim.


Liệt sĩ Lê Văn Huỳnh (sinh 1949, quê Thái Bình), vốn là sinh viên Đại học Xây dựng, lên đường nhập ngũ trong những ngày đất nước lửa đạn. Ông và vợ trẻ, bà Đặng Thị Xơ vừa tổ chức đám cưới và chỉ bên nhau đúng bảy ngày trước khi ông Huỳnh ra trận.

Trong lá thư cuối cùng gửi về, ông dịu dàng dặn dò vợ đừng quá sầu khổ, hãy chấp nhận cuộc sống còn lại và, nếu có thể, hãy sống tiếp:
“Em thương yêu! Nếu thực sự thương anh thì em sẽ làm theo những lời anh căn dặn. Hằng năm cứ đến ngày này em hãy thắp vài nén hương tưởng nhớ tới anh. Còn em khi nhận được lá thư này hãy đừng buồn nhiều cho đời tươi trẻ. Nếu có điều kiện hãy cứ đi bước nữa vì đời em còn trẻ lắm. Theo anh thì em nên làm như vậy...”.
Không chỉ dặn dò tinh thần, ông Huỳnh còn tỉ mỉ ghi lại hướng dẫn tìm mộ phần, như một tấm bản đồ khắc khoải gửi về miền xa, mong được trở về trong vòng tay người thân nếu có thể:
“Thôi nhé em, đừng buồn, khi được sống trong hoà bình hãy nhớ tới công anh. Nếu thương anh thực sự, thì khi hoà bình, có điều kiện vào Nam, hãy mang hài cốt anh về.
Đường đi như sau: Đi tàu vào thị xã Quảng Trị, qua sông Thạch Hãn là nơi anh đã hy sinh khi đưa hàng qua sông. Từ thị xã qua cầu, ngược trở lại, hỏi thăm thôn Nhan Biều 1. Nếu tính xuôi theo dòng nước thì ở cuối làng. Đến đó em sẽ tìm thấy tấm bia ghi tên anh đục trên mảnh tôn. Mộ anh ở đó”.
Lời dặn của người lính trẻ là minh chứng cho nỗi niềm của hàng nghìn con người đã rời khỏi đời sống bình thường để vào chiến trường. Họ biết rõ ranh giới mong manh giữa sống và chết, nhưng vẫn dành những suy nghĩ cuối cùng cho gia đình, cho người vợ, đứa con, và cho một mảnh đất để trở về.
Câu chuyện của bà Đặng Thị Xơ là minh chứng cho một tình yêu bền bỉ trước thử thách thời gian. Sau khi chồng hy sinh, bà không tái hôn, giữ gìn những tờ thư, lời dặn dò và một niềm tin rằng một ngày sẽ tìm thấy hài cốt chồng.

Hơn ba thập kỷ kiên trì tìm kiếm, năm 2002 gia đình và đồng đội trở lại Quảng Trị theo những chỉ dẫn trong lá thư và phát hiện ba ngôi mộ nhỏ trong vườn sắn. Trong đó, một ngôi được xác định là liệt sĩ Lê Văn Huỳnh. Hài cốt ông được đưa về an táng tại nghĩa trang xã Hồng Thái, Thái Bình, một cái kết muộn nhưng trọn vẹn cho nỗi chờ đợi của người vợ.

Ở tuổi xế chiều, bà Xơ vẫn gìn giữ lá thư - tư liệu vừa là kỷ vật, vừa là chứng tích lịch sử được trao gửi cho Bảo tàng Thành cổ Quảng Trị. Bà nói với một sự bình thản nhưng đầy tự hào: Yêu người chồng ấy dù có ngắn ngủi cũng là lẽ tự nhiên, và việc chồng hy sinh để Tổ quốc được hòa bình là niềm tự hào lớn lao. Khi hỏi về quyết định ở vậy chờ chồng, bà chia sẻ rằng lời dặn trong thư đã định hướng cả cuộc đời bà: “Nếu hi sinh thì đưa hài cốt anh về quê. Chính vì lời dặn ấy, tôi đã dành 30 năm ngược xuôi tìm anh".


Hai bức thư, một từ đời thật, một được khắc họa trên màn ảnh nhưng gặp nhau ở cùng một điểm: Nỗi đau chia lìa, lòng thủy chung và tình yêu bất diệt giữa khói lửa. Chúng nhắc nhở rằng lịch sử không chỉ là những con số và mốc thời gian, mà là những câu chuyện đời sống nhỏ bé, riêng tư nhưng chứa đựng ý nghĩa chung của cả cộng đồng. Những dòng chữ run run trên giấy mỏng kia vẫn sống mãi, nối quá khứ với hiện tại, nhắc chúng ta rằng tự do hôm nay được đánh đổi bằng máu xương và tuổi trẻ của biết bao con người.